Nguyên Liệu Nâng Pháp Khí
Pháp Khí Bậc 1
Nguyên liệu tăng cấp
+0
150
450
–
+1
200
600
x1
+2
250
750
x1
+3
300
900
x1
+4
400
1,200
x1
+5
500
1,500
x2
Pháp Khí Bậc 2
Nguyên liệu thăng cấp
+0
300
960
–
+1
400
1,280
x1
+2
500
1,600
x1
+3
600
1,920
x2
+4
800
2,560
x4
+5
1,000
3,200
x6
+6
1,200
3,840
x10
Pháp Khí Bậc 3
Nguyên liệu thăng cấp
+0
450
1,530
–
+1
600
2,040
x1
+2
750
2,550
x2
+3
900
3,060
x4
+4
1,200
4,080
x10
+5
1,500
5,100
x15
+6
1,800
6,120
x20
+7
2,100
7,140
x25
+8
2,400
8,160
x30
Pháp Khí Bậc 4
Nguyên liệu thăng cấp
+0
630
2,268
–
+1
840
3,024
x1
+2
1,050
3,780
x3
+3
1,260
4,536
x6
+4
1,680
6,048
x15
+5
2,100
7,560
x20
+6
2,520
9,072
x24
+7
2,940
10,584
x28
+8
3,360
12,096
x32
+9
3,780
13,608
x36
Pháp Khí Bậc 5
Nguyên liệu thăng cấp
+0
840
3,192
–
+1
1,120
4,256
x2
+2
1,400
5,320
x4
+3
1,680
6,384
x7
+4
2,240
8,512
x15
+5
2,800
10,640
x20
+6
3,360
12,768
x25
+7
3,920
14,896
x30
+8
4,480
17,024
x35
+9
5,040
19,152
x40
+10
5,600
21,280
x50
Pháp Khí Bậc 6
Nguyên liệu thăng cấp
+0
1,080
4,320
–
+1
1,440
5,760
x2
+2
1,800
7,200
x5
+3
2,160
8,640
x8
+4
2,880
11,520
x18
+5
3,600
14,400
x24
+6
4,320
17,280
x28
+7
5,040
20,160
x32
+8
5,760
23,040
x36
+9
6,480
25,920
x40
+10
7,200
28,800
x50
Pháp Khí Bậc 7
Nguyên liệu thăng cấp
+0
1,350
5,670
–
+1
1,800
7,560
x4
+2
2,250
9,450
x6
+3
2,700
11,340
x12
+4
3,600
15,120
x24
+5
4,500
18,900
x30
+6
5,400
22,680
x38
+7
6,300
26,460
x40
+8
7,200
30,240
x50
+9
8,100
34,020
x60
+10
9,000
37,800
x70
Pháp Khí Bậc 8
Nguyên liệu thăng cấp
+0
1,650
7,260
–
+1
2,220
9,680
x4
+2
2,780
12,100
x8
+3
3,340
14,520
x14
+4
4,540
19,350
x26
+5
5,740
24,200
x34
+6
6,940
29,040
x40
+7
8,140
33,880
x48
+8
9,340
38,720
x56
+9
10,540
43,560
x65
+10
11,740
48,400
x75
Pháp Khí Bậc 9
Nguyên liệu thăng cấp
+0
3,750
17,250
–
+1
?
?
x8
+2
?
?
x12
+3
?
?
x17
+4
?
?
x35
+5
?
?
x45
+6
?
?
x50
+7
?
?
x60
+8
14,600
67,160
x72
+9
16,700
77,030
x90
+10
18,800
86,900
x100
Pháp Khí Bậc 10
Nguyên liệu thăng cấp
+0
5,850
28,080
–
+1
6,850
32,880
x16
+2
7,850
37,680
x16
+3
8,850
42,480
x20
+4
11,350
54,480
x45
+5
13,850
66,480
x55
+6
16,350
78,480
x65
+7
18,850
90,480
x70
+8
21,350
102,480
x75
+9
24,050
115,440
x110
+10
26,750
128,400
x130
Pháp Khí Tiến Hóa
Nguyên liệu thăng cấp
+0
40,120
192,600
–
+1
41,620
202,200
x20,
x10
+2
43,120
211,800
x20,
x20
+3
44,620
221,400
x30,
x30
+4
49,120
231,000
x50,
x50
+5
53,620
250,200
x80,
x100
+6
58,120
269,400
x110,
x120
+7
67,610
288,600
x130,
x150
+8
76,120
327,000
x150,
x200
+9
85,120
365,400
x200,
x250
+10
97,120
442,200
x250,
x300
+11
104,620
485,400
x300,
x400
+12
112,120
528,600
x350,
x650,
x300
+13
121,120
?
x410,
x900,
x612/550/492 (Nhạy bén/Tinh thần/Lực tay và Thể lực)
+14
130,120
?
x480,
x1150,
x1068/900/748 (Nhạy bén/Tinh thần/Lực tay và Thể lực)
+15
140,620
?
x560,
x1400,
x1668/1350/1068 (Nhạy bén/Tinh thần/Lực tay và Thể lực)
+16
151,120
?
x650,
x1650,
x2412/1900/1452 (Nhạy bén/Tinh thần/Lực tay và Thể lực)
+17
163,120
?
x750,
x1900,
x3300/2550/1900 (Nhạy bén/Tinh thần/Lực tay và Thể lực)
+18
175,120
?
x860,
x2150,
x4332/3300/2412 (Nhạy bén/Tinh thần/Lực tay và Thể lực)
+19
188,620
?
x980,
x2400,
x5508/4150/2988 (Nhạy bén/Tinh thần/Lực tay và Thể lực)
+20
202,120
?
x1110,
x2650,
x6828/5100/3628 (Nhạy bén/Tinh thần/Lực tay và Thể lực)
Hiệu Quả Thêm
Cấp
3
+ 15,000 Vật công
+ 15,000 Huyễn công
+ 15,000 Tốc độ
+ 40,000 HP
7
+ 28,000 Vật phòng
+ 28,000 Huyễn phòng
+ 28,000 Tốc độ
+ 128,000 HP
10
+ 7% Tỷ lệ tổn thương
+ 7% Tỷ lệ tổn thương
+ 5% Tỷ lệ miễn thương
+ 5% Tỷ lệ miễn thương
13
+ 40,000 Vật công
+ 40,000 Huyễn công
+ 40,000 Tốc độ
+ 500,000 HP
17
+ 88,000 Vật phòng
+ 88,000 Huyễn phòng
+ 88,000 Tốc độ
+ 1,100,000 HP
20
+ 10% Tỷ lệ tổn thương
+ 10% Tỷ lệ tổn thương
+ 8% Tỷ lệ miễn thương
+ 5% Tỷ lệ miễn thương
Last updated